1 | | Ai chỉ huy quốc hội / Mark J. Green; Người dịch: Anh Thư . - H. : Công an nhân dân, 2001. - 391tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005128, VN.018860 |
2 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng nhân dân . - Tái bản có bổ sung. - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 521tr ; 22 cm : 1 chân dung Thông tin xếp giá: PM.002438, PM.002439, VV.004230, VV.005392 |
3 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng nhân dân : Thư mục kỷ niệm 60 năm Quốc hội Việt Nam 06/01/1946- 06/01/2006 / Nguyễn Thị Kim Liên, Vũ Thị Bích Thủy sưu tầm biên soạn . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2006. - 11 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.003119, DC.003120 |
4 | | Hỏi và đáp về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Sự thật, 1981. - 74tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: M13551, VN.002958, VN.002959 |
5 | | Kết quả cuộc bầu cử đại biểu quốc hội khóa XI (2002 - 2007) . - H.: Hà Nội, 2002. - 282tr.; 27cm. - ( Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam ) Thông tin xếp giá: DC.002771, LCL64, LCL65, LCL66, LCL67, LCL68, PM.004341, TC.002163, VV.005015 |
6 | | Kết quả hoạt động của quốc hội khóa X [1997 - 2002] . - H. : Hà Nội, 2002. - 340tr. ; 27cm. - ( Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ) Thông tin xếp giá: DC.002770, PM.004352, TC.002162, VV.005016 |
7 | | Nghị quyết về nhiệm vụ năm 1999, chương trình xây dựng luật, pháp luật . - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 209tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M84706, VN.016042, VV59267, VV59268 |
8 | | Nghị quyết về nhiệm vụ năm 1999- chương trình xây dựng luật, pháp luật . - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 209tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004252, PM.004287, TC.001658, VN.015639 |
9 | | Tìm hiểu Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật sỹ quan Quân đội nhân dân Việt Nam / Minh Nhật biên soạn . - H. : Lao động, 2008. - 63tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV9028, VN.027562 |
10 | | Tìm hiểu quốc hội khóa IX / Lê Tân Trang . - Hà Tây : Thư viện tổng hợp, 1992. - 3tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.000786, DC.000996 |
11 | | Tìm hiểu quốc hội Việt Nam : Thư mục chuyên đề . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2002. - 21tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: DC.002594, DC.002595 |
12 | | Tìm hiểu Quốc hội Việt nam : Thư mục chuyên đề phục vụ bầu cử Quốc hội khóa XII . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2007. - 33tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DC.003275, DC.003276 |
13 | | Tổ chức bộ máy nhà nước Việt Nam theo Hiến pháp 1946,1959, 1980, 1992 và 1992 sửa đổi, bổ sung năm 2001. / Nguyễn Đăng Dung chủ biên, Bùi Xuân Đức, Vũ Thị Phụng, Phan Hữu Ích biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 278 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.023624, VN.025153 |
14 | | Tổ chức nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hòa : Hiến pháp, luật, pháp luật, pháp lệnh, nghị quyết của quốc hội và của UB thường vụ quốc hội 1960-1970 . - H. : Sự thật, 1971. - 204tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: M7210, TC.000410, VN.000273 |
15 | | Tổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long / Đặng Vũ Khiêu, Vũ Tuyên Hoàng, Hoàng Minh Thảo...: biên soạn; Nguyễn Hoàng Điệp: biên tập . Tập 2 . - H. : Văn hóa thông tin : Thời báo kinh tế Việt Nam, 2007. - 2848tr. ; 32cm Thông tin xếp giá: DC.003574, HVL2575, TC.002639, VV.008068 |
|